A – CÁN BỘ CHUYÊN MÔN VÀ KỸ THUẬT
STT
|
Cán bộ chuyên môn và KT theo tay nghề
|
Số lượng
|
Thâm niên | ||
>= 5 năm | >= 10 năm | >= 15 năm | |||
1 | Thạc sỹ Xây dựng |
1
|
|
|
1
|
2 | Thạc sỹ Kinh tế |
1
|
|
|
1
|
3 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
5
|
2
|
2
|
1
|
4 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
5
|
3
|
2
|
|
5 | Trung cấp xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
7
|
4
|
3
|
|
6 | Kỹ sư Cầu đường |
3
|
1
|
1
|
1
|
7 | Cao đẳng Cầu đường |
2
|
1
|
1
|
|
8 | Trung cấp Cầu đường |
8
|
5
|
2
|
1
|
9 | Kỹ sư thủy lợi |
1
|
|
1
|
|
10 | Trung cấp thủy lợi |
2
|
1
|
1
|
|
11 | Thợ máy |
5
|
2 |
2
|
1
|
12 | Kỹ sư Cơ động lực |
1
|
1
|
|
|
13 | Trung cấp điện Dân dụng và Công nghiệp |
2
|
1
|
1
|
|
14 | Trung cấp Cấp thoát nước |
2
|
1
|
1
|
|
15 | Cử nhân kinh tế |
10
|
7
|
2
|
1
|
16 | Trung cấp kế toán |
10
|
5
|
3
|
2
|
17 | Trung cấp thống kê |
1
|
|
|
1
|
18 | Lái máy |
10
|
6
|
2
|
2
|
Tổng cộng |
76
|
40
|
24
|
12 |
B – NHÂN CÔNG KỸ THUẬT
STT | Công nhân theo nghề | Số lượng | Bậc / 7 | ||||
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|||
1
|
Công nhân nề | 200 |
25
|
35
|
55
|
25
|
60
|
2
|
Công nhân mộc | 20 |
|
5
|
5
|
5
|
5
|
3
|
Công nhân gia công sắt | 30 |
5
|
6
|
12
|
3
|
4
|
4
|
Công nhân lắm điện | 20 |
3
|
4
|
5
|
5
|
3
|
5
|
Công nhân lắp đặt cấp thoát nước | 25 |
5
|
|
7
|
5
|
8
|
6
|
Công nhân sơn, sơn vôi | 30 |
5
|
10
|
10
|
5
|
|
Tổng cộng | 325 |
43
|
60
|
94
|
48
|
80
|
(Tin tức thời sự) - Cây cầu Bắc Luân II - nối...
Với mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực về quản lý năng...
LIÊN HỆ KINH DOANH: 02363 613888
HOTLINE : 0236 3613888